1 |
oh my godcâu nói trong tiếng Anh có nghĩa là "lạy chúa tôi", "lạy chúa"... có ý nghĩa tương tự như "trời ơi" , "ôi trời đất ơi" trong tiếng Việt câu nói này để thể hiện một cảm xúc mãnh liệt như bất ngờ, sửng sốt, kinh ngạc.... trước một vật, một sự kiện, một điều gì đó... VD: oh my god, he's alive
|
2 |
oh my godCó nghĩa là Ôi lạy Chúa tôi, là cụm từ phổ biến ở các nước phương Tây theo đạo Thiên Chúa, để thể hiện sự ngạc nhiên, sung sướng, hoặc bất ngờ về một sự việc gì đó. Oh my god! She got an accident yesterday!
|
3 |
oh my godtroi oi ! lay chua toi
|
4 |
oh my godÔi trời đất ơi
|
5 |
oh my godTạm dịch : Ôi trời ơi, trời ơi, trời đất, trời ạ....Là từ cảm thán rất thông dụng trong tiếng Việt, dùng để bộc lộ hầu hết những cung bậc cảm xúc vui, buồn,tức giận,ngạc nhiên, hụt hẫng...của một cá nhân với một sự vật, hiện tượng hoặc một cá nhân nào đó.
|
6 |
oh my godNghĩa của cụm từ "ôi trời/ ôi Chúa ơi", đây là cụm từ diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, xúc động, hối hả, thất vọng, bức xúc,... Ví dụ: Ôi chúa ơi, món đồ này có giá $1000 ư? Thật sự rất đắt. (This item costs $1000, doesn't it? Oh my god that such a expensive item.)
|
7 |
oh my godôi sướng quá là nghĩa của từ này đó
|
8 |
oh my god Xem trời đất
|
9 |
oh my godla lay chua
|
10 |
oh my godLạy chúa tôi , ôi trời.
|
11 |
oh my godoi troi oi . Oi chua oi. Troi oi. Lay troi. Lay chua . Oi troi dat oi. Troi dat
|
12 |
oh my godtroi dat quy than oi!
|
13 |
oh my godNghia la oi troi oi hay troi dat oi,...the hien dieu bat ngo,sung suong.
|
14 |
oh my godThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
15 |
oh my godoh my god theo minh nghi o phuong tay phan lon theo thien chua giao, cau oh my god lay chua toi thuong thi ho boc lo noi so hai hoac ngac nhien sung suong bat ngo tam la the.
|
16 |
oh my godÔi trời ơi
|
17 |
oh my godsu ngac nkjen,bat ngo,oj lay chua toj ,oj troj dat oj,oj me oj
|
18 |
oh my godoi troi
|
19 |
oh my godoi troi! lay chua toi
|
<< cảm ơn | đột ngột >> |